Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between xy_dng - xem (Letter “X”)
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng
- xây dựng lại
- xây dựng thương hiệu
- xảy ra
- xảy ra
- xảy ra
- xảy ra
- xảy ra
- xảy ra nhân
- xay xát
- xe
- xe
- xe
- xe bọc thép
- xe buýt
- xe buýt nhỏ
- xe chở gỗ
- xe cộ
- xe cút kít
- xe cứu thương
- xe hơi
- xe máy dầu
- xe ngựa
- xe ngựa
- xe ô tô kéo
- xe rulô
- xe tải
- xe tải
- xe tải
- xe tăng
- xe tang
- xe taxi
- xe trượt
- xe trượt tuyết
- xe ủi đất
- xe đạp
- xe đạp
- xe đẩy
- xe đẩy
- xe đẩy
- xe điện
- xebec
- xéc-bi
- xem
- xem
- xem
- xem
- xem
- xem
- xem
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- xy_dng - xem