Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between xon - x_l (Letter “X”)
- xoắn
- xoắn
- xoắn
- xoăn
- xoắn
- xoắn
- xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoắn ốc
- xoang
- xoang
- xoay
- xoay
- xoay
- xoáy
- xoáy
- xoay
- xoay
- xoay
- xoay
- xoay chiều
- xoáy lốc
- xoay sở
- xoay thai
- xoay về
- xoay vòng
- xoay vòng
- xoay vòng
- xói mòn
- xói mòn
- xoi rãnh
- xối xả
- xông
- xong
- xông lên
- xông lên
- xông lên
- xốp
- xốp
- xốp
- xu hướng
- xu hướng
- xu hướng
- xu hướng
- xu hướng
- xu hướng
- xử lý
- xử lý
- xử lý
- xử lý
- xử lý
- xử lý
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- xon - x_l