Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between xng_cng - xylocarpous (Letter “X”)
- xương cùng
- xương cùng
- xương cụt
- xuống dốc
- xương gò má
- xuống hạng
- xuống hạng
- xương mác
- xưởng nấu bia
- xương rồng
- xương sọ
- xương sống
- xương sườn
- xương sườn
- xương trụ
- xương ức
- xuống xe
- xương đòn
- xưởng đóng tàu
- xương đùi
- xương đùi
- xuyên
- xuyến
- xuyên
- xuyên lục địa
- xuyên tạc
- xuyên tạc
- xuyên tâm
- xuyên tâm
- xuyên thủng
- xviii
- xx
- xyanic
- xyanua
- xyanurat
- xyanuric
- xylamide
- xylanthrax
- xylate
- xylem
- xylen
- xylenol
- xyletic
- xylic
- xylidic
- xylidine
- xylindein
- xylite
- xylitone
- xylobalsamum
- xylocarpous
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- xng_cng - xylocarpous