Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between xi_ha - xc_cht (Letter “X”)
- ôxi hóa
- ôxi hóa
- ôxít
- ôxít
- ôxít
- ôxy
- x-quang
- xa
- xa
- xa
- xa
- xà cừ
- xà gồ
- xa hoa
- xa hoa
- xã hội
- xã hội
- xã hội
- xã hội
- xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội học
- xã hội học
- xã hội học
- xa hơn
- xạ hương
- xa kê
- xa lạ
- xà lách trộn
- xa lánh
- xa lánh
- xa lánh
- xa nhất
- xả nước
- xà phòng
- xà phòng
- xà phu
- xả rác
- xả rác
- xạ thủ
- xa trục
- xa xỉ
- xa xôi
- xa xôi
- xà-lúp
- xác
- xác
- xác
- xấc
- xác chết
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- xi_ha - xc_cht