Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between xc_tc - xng_cng (Letter “X”)
- xúc tác
- xúc xắc
- xúc xích
- xúc xích
- xúc động
- xuê
- xúi giục
- xưng
- xưng
- xung
- xung
- xung
- xứng
- xung quanh
- xung quanh
- xưng tội
- xứng đáng
- xứng đáng
- xứng đáng
- xứng đáng
- xứng đáng
- xung đột
- xung đột
- xung đột
- xuôi
- xuôi
- xương
- xưởng
- xuồng
- xuồng
- xương
- xương
- xuống
- xương
- xuống
- xuống
- xướng
- xương
- xuồng
- xương bả vai
- xương bàn chân
- xương bánh chè
- xương cá
- xương cánh tay
- xương chậu
- xương chậu
- xương chày
- xương chày
- xương cựa
- xương cùng
- xương cùng
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- xc_tc - xng_cng