Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between x_l_cht_thi - xc_phm (Letter “X”)
- xử lý chất thải
- xử lý kỷ luật
- xử lý song song
- xứ man-tơ
- xu mật viện
- xử phạt
- xử phạt
- xứ sở thần tiên
- xù xì
- xưa
- xưa
- xưa
- xua tan
- xua đuổi
- xuất
- xuất
- xuất bản
- xuất bản
- xuất bản
- xuất hiện
- xuất hiện
- xuất hiện
- xuất hiện
- xuất hiện
- xuất hiện trên
- xuất hiện trở lại
- xuất huyết
- xuất khẩu
- xuất khẩu
- xuất khẩu
- xuất khẩu
- xuất khẩu
- xuất khẩu
- xuất kích
- xuất nhập cảnh
- xuất phát
- xuất sắc
- xuất sắc
- xuất sắc
- xuất sắc
- xuất viện
- xức dầu
- xức dầu
- xức dầu cho
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc phạm
- xúc phạm
- xúc phạm
- xúc phạm
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- x_l_cht_thi - xc_phm