Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between vowelism - vua_frank (Letter “V”)
- vowelism
- vowelize
- vower
- vowing
- vox
- voyageable
- voyager
- voyageur
- voyaging
- voyol
- vraisemblance
- vrml
- vu
- vu
- vụ bê bối
- vũ công
- vú em
- vũ khí
- vũ khí
- vũ khí
- vũ khí
- vũ khí trang bị
- vu khống
- vụ kiện
- vụ nổ
- vụ nổ
- vụ nổ
- vũ nữ thoát y
- vu oan
- vụ phun trào
- vụ tai nạn
- vụ thảm sát
- vũ trang
- vụ trộm
- vũ trụ
- vũ trụ
- vũ trụ
- vũ trụ
- vu trụ bao la
- vũ trụ học
- vua
- vữa
- vữa
- vữa
- vữa
- vua
- vừa chớm nở
- vua chúa
- vua của triều đại
- vua frank
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- vowelism - vua_frank