Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between vng_ln_cn - vacuousness (Letter “V”)
- ở vùng lân cận
- va chạm
- va chạm
- va chạm
- va chạm
- và cũng không
- và rồi
- va đầu
- vaagmer
- vắc xin
- vacantly
- vaccary
- vaccina
- vaccinal
- vaccinator
- vaccinia
- vaccinist
- vaccinium
- vạch
- vách
- vách ngăn
- vách ngăn
- vách ngăn
- vách ngăn
- vách ngăn
- vách ngoài
- vạch ra
- vạch trần
- vách đá
- vách đá
- vách đá
- vacher
- vachery
- vacillancy
- vacillant
- vacillate
- vacillated
- vacillating
- vacillation
- vacillatory
- vacsava
- vacua
- vacuate
- vacuation
- vacuist
- vacuity
- vacuna
- vacuolated
- vacuolation
- vacuousness
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- vng_ln_cn - vacuousness