Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between va_la - vulgarized (Letter “V”)
- vựa lúa
- vua phá lưới
- vừa phải
- vừa phải
- vừa được
- vực
- vực thẳm
- vực thẳm
- vugg
- vugh
- vui
- vui
- vui lòng
- vui lòng
- vui mừng
- vui mừng
- vui mừng
- vui mừng
- vui nhộn
- vui nhộn
- vui nhộn
- vui tươi
- vui tươi
- vui tươi
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vui vẻ
- vulcan
- vulcanian
- vulcanic
- vulcanicity
- vulcanism
- vulcanist
- vulcanite
- vulcanize
- vulcano
- vulcanology
- vulgarian
- vulgarism
- vulgarity
- vulgarization
- vulgarize
- vulgarized
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- va_la - vulgarized