Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between v_lng - v_tnh (Letter “V”)
- vô lượng
- vô lý
- vô lý
- vô minh
- vỏ não
- vỏ não
- vô nghĩa
- vô nghĩa
- vô nghĩa
- vô nghĩa
- vô nhân đạo
- vô nhân đạo
- vỗ nhẹ
- vô nhiễm
- vô ơn
- vô quan hệ
- vô sản
- võ sĩ giác đấu
- võ sĩ quyền anh
- vô sinh
- vô sinh
- vô sinh
- vô số
- vô số
- vô số
- vô số
- vô số
- vỏ sò
- vỏ sò
- vô song
- vô song
- vô song
- vô song
- vô song
- vô tận
- vô tận
- vô tận
- vỡ tan
- vỗ tay
- vỗ tay
- vỗ tay
- vỗ tay hoan hô
- vô thần
- vô thần
- vô thời hạn
- võ thuật
- vô thường
- vô thường
- vô thưởng vô phạt
- vô tình
- vô tính
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- v_lng - v_tnh