Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between v_hn_phu - vi_i (Letter “V”)
- vị hôn phu
- vị hôn phu
- vị hôn thê
- vi khuẩn
- vi khuẩn
- vi khuẩn
- vi khuẩn
- vi khuẩn
- vi khuẩn cổ
- vi lượng đồng căn
- vi lượng đồng căn
- vĩ mô
- vị ngọt
- vị ngữ
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm
- vi phạm bản quyền
- vi phạm bản quyền
- vi phân
- vi rút
- vi sinh học
- vi sinh vật
- vì sợ
- vị tha
- vị tha
- vị thần
- vị thần
- vị thành niên
- vị thành niên
- vì thế
- ví tiền
- ví tiền
- vi trần
- vị trí
- vị trí
- vị trí
- vị trí
- vị trí
- vị trí
- vị trí tuyển dụng
- vị trí tuyển dụng
- vi đại
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- v_hn_phu - vi_i