Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between v_bc - v_lim_s (Letter “V”)
- vỏ bọc
- vỏ bọc
- vỏ bọc
- vỏ bọc
- vỏ bọc
- vỏ bom
- vỏ cây
- vô chính phủ
- vô cơ
- vỏ của củ khoai
- vô cực
- vô cùng
- vô cùng
- vô cùng
- vô cùng khổ
- vô danh
- vô dụng
- vô dụng
- vô giá
- vô giá
- vô gia cư
- vô giá trị
- vô giá trị
- vô gian đạo
- vô hại
- vô hạn
- vô hạn
- vô hạn
- vô hạn
- vô hiệu
- vô hiệu
- vô hiệu hóa
- vô hiệu hoá
- vô hiệu hóa
- vô hiệu hoá
- vô hiệu hoá
- vô hiệu hóa
- vô hình
- vô hình
- vô hình
- vô hướng
- vô hướng
- vô ích
- vô ích
- vô ích
- vô lể
- vô lể
- vô lể
- vô liêm si
- vô liêm sỉ
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- v_bc - v_lim_s