Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between truant - truckled (Letter “T”)
- truant
- truantly
- truantship
- truất
- truất ngôi
- truất quyền thi đấu
- trub
- trubtall
- trubu
- trubutarily
- trục
- trục
- trục
- trục
- trục
- trục chính
- trực giác
- trực giác
- trực giao
- trực khuẩn
- trực khuẩn
- trục lăn
- trực quan
- trục quay
- trục quay
- trực thăng
- trực thoi
- trực thuộc
- trực thuộc trung ương
- trực tiếp
- trực tiếp
- trực tràng
- trục vít
- trục vớt
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trúc đào
- trucebreaker
- truceless
- truchman
- trucidation
- truckage
- trucked
- truckle
- truckled
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- truant - truckled