Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between trng - trung_tm (Letter “T”)
- trọng
- trọng
- trông
- trống
- trọng
- trọng
- trong
- trồng
- trong
- trồng
- trọng
- trống
- trồng
- trồng
- trong
- trọng
- trong bối cảnh
- trong clavier
- trong công nghiệp
- trong danh mục
- trong giây lát
- trong hai calved
- trong khi
- trong khi
- trong khi đó
- trong khi đó
- trống không
- trong không gian
- trong lịch sử
- trọng lượng
- trọng lượng rẽ nước
- trong mờ
- trông mong
- trong nhà
- trong nhà
- trong nháy mắt
- trồng nho
- trong nước
- trong nước
- trong pha lê
- trống rông
- trồng rừng
- trong số các
- trong suốt
- trọng tài
- trọng tài
- trọng tài
- trọng tài
- trọng tài
- trọng tài
- trọng tải
- trong thành
- trong thời gian
- trọng tội
- trọng tội
- trồng trọt
- trong tử cung
- trong tủ lạnh
- trong tương lai
- trống vắng
- trong vòng
- trong y học
- trống định âm
- trong đó
- trong đó
- troopbird
- trooped
- troopfowl
- troopial
- trooping
- troopmeal
- troopship
- troostite
- tropaeolin
- tropeine
- trophi
- trophic
- trophied
- trophonian
- trophosome
- trophosperm
- tropic
- tropically
- tropidine
- tropilidene
- tropine
- tropist
- tropologic
- tropological
- tropologize
- tropology
- trossers
- trot
- troth
- trothless
- trothplight
- trothplighted
- trotter
- trotting
- trottoir
- troublable
- troubler
- troublous
- troul
- trounce
- trounced
- trouncing
- troupial
- trouse
- trousering
- trousseau
- troutbird
- troutlet
- troutling
- trouvere
- trouveur
- trover
- trowel
- troweled
- trowelful
- trowelfuls
- trowl
- trowsed
- trowsers
- troy
- troyounce
- trừ
- trừ
- trừ
- trừ
- trừ
- trừ
- trừ
- trừ
- trụ
- trữ
- trụ bao lơn
- trụ cột
- trừ khi
- trư lung thảo
- trụ sở chính
- trừ tà
- trừ tà ma
- trữ tình
- truage
- truancy
- truand
- truant
- truantly
- truantship
- truất
- truất ngôi
- truất quyền thi đấu
- trub
- trubtall
- trubu
- trubutarily
- trục
- trục
- trục
- trục
- trục
- trục chính
- trực giác
- trực giác
- trực giao
- trực khuẩn
- trực khuẩn
- trục lăn
- trực quan
- trục quay
- trục quay
- trực thăng
- trực thoi
- trực thuộc
- trực thuộc trung ương
- trực tiếp
- trực tiếp
- trực tràng
- trục vít
- trục vớt
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trục xuất
- trúc đào
- trucebreaker
- truceless
- truchman
- trucidation
- truckage
- trucked
- truckle
- truckled
- truckler
- truckling
- truckman
- truckmen
- truculence
- truculency
- truculently
- trudge
- trudged
- trudgeman
- trudging
- truelove
- trueness
- truffle
- truffled
- trug
- trui thép
- truism
- truismatic
- trull
- trullization
- trùm
- trump
- trumpery
- trumpet
- trumpet
- trumpeted
- trumpeter
- trumpeting
- trumpetweed
- trumpetwood
- trumpie
- trumping
- trumplike
- truncate
- truncation
- trunch
- truncheon
- truncheoned
- truncheoneer
- truncus
- trundle
- trundled
- trundlehead
- trundletail
- trung
- trùng
- trùng
- trừng
- trùng
- trung
- trung
- trũng
- trụng bằng nước sôi
- trưng bày
- trưng bày
- trung bình
- trung bình
- trung bình
- trung bình
- trung bình
- trứng cá
- trung cấp
- trưng cầu dân ý
- trung chuyển
- trưng dụng
- trung gian
- trung gian
- trung gian
- trung gian
- trung gian
- trung gian
- trung gian
- trung gian hòa giải
- trung hòa
- trung hòa
- trung hoa dân quốc
- trung học
- trung học cấp ii
- trùng hợp
- trùng hợp
- trùng hợp
- trùng hợp ngẫu nhiên
- trung lập
- trung lập
- trung lập
- trừng phạt
- trừng phạt
- trừng phạt
- trừng phạt
- trừng phạt
- trung quốc
- trung quốc
- trùng roi
- trung sĩ
- trung tâm
- trung tâm
- trung tâm
- trung tâm
- trung tâm
- trung tâm
- trung tâm
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- trng - trung_tm