Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between tinh_hon - tinh_thn (Letter “T”)
- tinh hoàn
- tinh hoàn
- tinh hoàn
- tính hợp lý
- tính hợp pháp
- tính hợp pháp
- tính hữu dụng
- tính khả dụng
- tính khả thi
- tính khách quan
- tính khí
- tinh khiết
- tinh khiết
- tinh khôn
- tính không lầm lổi
- tĩnh lặng
- tính liên tục
- tính linh hoạt
- tính linh hoạt
- tính lương hình
- tính lưu ý
- tỉnh lỵ
- tĩnh mạch
- tĩnh mạch
- tĩnh mạch
- tính mạch lạc
- tính minh mân
- tính minh mông
- tính năng
- tính năng bổ sung
- tính năng quản lý
- tính năng động
- tỉnh này giáp
- tinh nghịch
- tình nguyện
- tình nguyện viên
- tình nhân
- tính nhạy cảm
- tinh nhuệ
- tình phát âm sai
- tỉnh táo
- tỉnh táo
- tinh tế
- tinh tế
- tinh tế
- tinh tế
- tinh tế
- tinh tế
- tinh tế
- tinh thần
- tinh thần
- tinh thần
- tinh thần
- tinh thần
- tinh thần
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- tinh_hon - tinh_thn