Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thurl - thuyn (Letter “T”)
- thurl
- thurling
- thurrok
- thurst
- thussock
- thụt lề
- thụt vào
- thụt đầu dòng
- thủy
- thuy
- thủy
- thuỷ
- thuỷ
- thuỷ
- thủy
- thủy
- thuy
- thủy
- thùy
- thủy
- thùy
- thủy lợi
- thủy lợi
- thủy lực
- thủy ngân
- thủy nhiệt
- thủy sản
- thủy sản
- thủy sản
- thụy sĩ
- thủy thủ
- thủy thủ
- thủy thủ
- thủy tiên
- thủy tinh
- thủy tinh
- thủy tĩnh
- thủy tinh
- thủy tĩnh học
- thủy tinh mạc
- thủy triều
- thủy triều
- thuỷ văn
- thủy văn học
- thủy xà
- thủy đậu
- thụy điển
- thụy điển
- thuya
- thuyên
- thuyền
- thuyền
- thuyền
- thuyền
- thuyền
- thuyền
- thuyền
- thuyên
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thurl - thuyn