Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thun - thc_hin (Letter “T”)
- thuẫn
- thuần
- thuận cả hai tay
- thuần chủng
- thuần giám sát
- thuần hóa
- thuần hóa
- thuần hóa
- thuần hóa
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận lợi
- thuận tiện
- thuận tiện
- thuận từ
- thuật
- thuật
- thuật bơi lội
- thuật cơi ngựa
- thuật ngữ
- thuật ngữ
- thuật sĩ
- thuật thôi miên
- thuật toán
- thuật xem tay
- thực
- thực
- thục
- thực
- thức ăn gia súc
- thực dân
- thức dậy
- thức dậy
- thực dụng
- thực dụng
- thực hành
- thực hành
- thực hành
- thực hành
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- thực hiện
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thun - thc_hin