Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between tht_nng - th_m (Letter “T”)
- thịt nướng
- thịt phi lê
- thịt xông khói
- thitherto
- thitherward
- thitsee
- thlipsis
- thở
- thơ
- thơ
- thò
- thổ
- thỏ
- thô
- thô
- thỏ
- thô
- thờ
- thờ
- thờ
- thợ
- thơ ca
- thơ ca ngợi
- thổ cẩm
- thợ cắt kính
- thợ cắt tóc
- thợ chải len
- thờ cúng
- thở dài
- thổ dân
- thổ dân
- thở dốc
- thợ giặt quần áo
- thợ hàn
- thở hổn hển
- thở hổn hển
- thở khò khè
- thở khò khè
- thợ kim hoàng
- thơ ký
- thơ ký tòa soạn
- thợ làm bánh xe
- thợ làm mu
- thợ làm tóc
- thợ làm đinh
- thợ lặn
- thô lỗ
- thợ may
- thợ may
- thợ mỏ
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- tht_nng - th_m