Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thot - thi_th_u (Letter “T”)
- thoát
- thoát
- thoát
- thoát khỏi
- thoát nước
- thoát nước
- thoát vị
- thoát đi trước
- thốc
- thối
- thối
- thôi
- thối
- thôi
- thôi
- thời
- thối
- thời
- thời
- thổi
- thời
- thổi
- thoi
- thổi
- thổi bay
- thời cổ đại
- thời con gái
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian chờ đợi
- thời gian chơi
- thời gian còn lại
- thời gian nghỉ ngơi
- thời gian thử thách
- thời gian thực hiện
- thời hoàng kim
- thời kì đồ đá
- thời kỳ mãn kinh
- thoi liên tiếp
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên thuật
- thổi phồng
- thói quen
- thói quen
- thời thơ ấu
- thời thơ ấu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thot - thi_th_u