Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thnh_vng - tht_nai (Letter “T”)
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thinkable
- thinly
- thinnish
- thinolite
- thiocarbonate
- thiocarbonic
- thiocyanic
- thionaphthene
- thionic
- thionine
- thionol
- thionoline
- thionyl
- thiophene
- thiophenic
- thiophenol
- thiophthene
- thiosulphate
- thiosulphuric
- thiotolene
- thioxene
- thioxyanat
- thirdings
- thirl
- thirlage
- thirled
- thirling
- thirsted
- thirster
- thirstily
- thirstiness
- thirsting
- thirstle
- thirtieth
- thistle
- thistly
- thịt
- thịt
- thịt
- thịt băm
- thịt bê
- thịt bò
- thịt cừu
- thịt cừu
- thịt gà
- thịt lợn
- thịt lưng của bò
- thịt nai
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thnh_vng - tht_nai