Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thermograph - th (Letter “T”)
- thermograph
- thermology
- thermolysis
- thermolyze
- thermomagnetism
- thermometric
- thermometrical
- thermometrically
- thermometrograph
- thermometry
- thermomultiplier
- thermopile
- thermoscope
- thermoscopic
- thermosystaltic
- thermotaxic
- thermotension
- thermotic
- thermotical
- thermotics
- thermotropic
- thermotropism
- thermotype
- thermotypy
- thermovoltaic
- theromorpha
- theropoda
- thesicle
- thesmothete
- thespian
- thessalonian
- thét
- theta
- thetical
- thetine
- thêu
- thêu
- thêu
- thêu
- thêu
- theurgic
- theurgical
- theurgist
- theurgy
- thew
- thewed
- thewy
- thí
- thị
- thi
- thì
- thì
- thi
- thi
- thì
- thị
- thi
- thi
- thị giác
- thị giác
- thi hành
- thị hiếu
- thì là
- thì là ai cập
- thí nghiệm
- thị sai
- thí sinh
- thí sinh
- thì thầm
- thì thầm
- thì thầm
- thị trấn
- thị trường
- thị trưởng
- thị trường bất động
- thị trường hấp dẫn
- thị xã
- thí điểm
- thi đua
- thi đua
- thi đua
- thialdine
- thialol
- thibetan
- thibetian
- thible
- thích
- thích
- thích
- thích
- thích hợp
- thích hợp
- thích hợp
- thích hợp hơn
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích ứng
- thích ứng
- thickbill
- thicket
- thickhead
- thickish
- thickly
- thickset
- thickskin
- thickskull
- thider
- thiderward
- thiếc
- thiếc
- thiefly
- thiến
- thiên
- thiến
- thiên
- thiến
- thiên chúa giáo
- thiên hà
- thiên hà
- thiên hà
- thiên nga
- thiên nga
- thiên nhiên
- thiên niên kỷ
- thiên tai
- thiên tai
- thiên tai
- thiên tài
- thiên tài
- thiên thạch
- thiên thạch
- thiên thần
- thiên thần
- thiên thể
- thiên văn
- thiên văn học
- thiên văn học
- thiên vị
- thiên vị
- thiên vị
- thiện xạ
- thiện xạ
- thiên đàng
- thiên để
- thiền định
- thiền định
- thiền định
- thiên đường
- thiêng
- thiêng liêng
- thiêng liêng
- thiêng liêng
- thienone
- thienyl
- thiếp
- thiết
- thiết bị
- thiết bị
- thiết bị
- thiết bị
- thiết bị dòng xoáy
- thiết bị khử trùng
- thiết bị ngoại vi
- thiết bị truyền động
- thiết bị vệ sinh
- thiết bị đầu cuối
- thiết bị đo đạc
- thiết bị đúc
- thiệt hại
- thiệt hầu
- thiết kế
- thiết kế
- thiết kế
- thiết kế
- thiết lập
- thiết lập
- thiết lập
- thiết lập
- thiết lập lại
- thiết lập lại
- thiệt mạng
- thiết nâng
- thiết thực
- thiêu
- thiếu
- thiêu
- thiếu
- thiếu
- thiếu
- thiêu
- thiếu
- thiếu
- thiếu
- thiếu hụt
- thiếu hụt
- thiếu hụt
- thiếu hụt
- thiếu kiên nhẫn
- thiếu kiên nhẫn
- thiếu kinh nghiệm
- thiếu kinh nghiệm
- thiếu lòng tin
- thiếu niên
- thiếu niên
- thiếu niên
- thiếu sinh quân
- thiếu sót
- thiếu sót
- thiếu sót
- thiếu thận trọng
- thiếu thốn
- thiếu tôn trọng
- thiếu tướng
- thiếu úy
- thiêu đốt
- thieve
- thieved
- thieving
- thievish
- thilk
- thill
- thiller
- thimble
- thimbleberry
- thimbleeye
- thimbleful
- thimblefuls
- thimblerig
- thimblerigged
- thimblerigger
- thimblerigging
- thimbleweed
- thỉnh
- thình
- thinh
- thỉnh cầu
- thính giác
- thính giác
- thịnh hành
- thịnh soạn
- thỉnh thoảng
- thỉnh thoảng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thịnh vượng
- thinkable
- thinly
- thinnish
- thinolite
- thiocarbonate
- thiocarbonic
- thiocyanic
- thionaphthene
- thionic
- thionine
- thionol
- thionoline
- thionyl
- thiophene
- thiophenic
- thiophenol
- thiophthene
- thiosulphate
- thiosulphuric
- thiotolene
- thioxene
- thioxyanat
- thirdings
- thirl
- thirlage
- thirled
- thirling
- thirsted
- thirster
- thirstily
- thirstiness
- thirsting
- thirstle
- thirtieth
- thistle
- thistly
- thịt
- thịt
- thịt
- thịt băm
- thịt bê
- thịt bò
- thịt cừu
- thịt cừu
- thịt gà
- thịt lợn
- thịt lưng của bò
- thịt nai
- thịt nướng
- thịt phi lê
- thịt xông khói
- thitherto
- thitherward
- thitsee
- thlipsis
- thò
- thô
- thỏ
- thở
- thô
- thô
- thỏ
- thơ
- thờ
- thợ
- thờ
- thờ
- thổ
- thơ
- thơ ca
- thơ ca ngợi
- thổ cẩm
- thợ cắt kính
- thợ cắt tóc
- thợ chải len
- thờ cúng
- thở dài
- thổ dân
- thổ dân
- thở dốc
- thợ giặt quần áo
- thợ hàn
- thở hổn hển
- thở hổn hển
- thở khò khè
- thở khò khè
- thợ kim hoàng
- thơ ký
- thơ ký tòa soạn
- thợ làm bánh xe
- thợ làm mu
- thợ làm tóc
- thợ làm đinh
- thợ lặn
- thô lỗ
- thợ may
- thợ may
- thợ mỏ
- thợ mộc
- thơ mộng
- thơ mộng
- thổ nhĩ kỳ
- thổ nhĩ kỳ
- thờ ơ
- thờ ơ
- thờ phượng
- thợ rèn
- thợ săn
- thô sơ
- thợ sửa ống nước
- thợ thủ công
- thô tục
- thợ xây
- thợ điện
- thoả
- thoa
- thoả
- thỏa hiệp
- thỏa thích
- thỏa thuận
- thỏa thuận
- thỏa thuận ngừng bắn
- thỏa thuận ngừng bắn
- thoái
- thoái
- thoái
- thoải
- thoái
- thoái hóa
- thoái hóa
- thoái hóa
- thoải mái
- thoải mái
- thoải mái
- thoái thác
- thoai thoải, nghiêng
- thoái vị
- thoái vị
- thoái vị
- thoái vị
- thoại đúng cách
- thoáng
- thoáng
- thoáng khí
- thoáng mát
- thoáng nhìn
- thoáng qua
- thoát
- thoát
- thoát
- thoát khỏi
- thoát nước
- thoát nước
- thoát vị
- thoát đi trước
- thốc
- thối
- thối
- thời
- thôi
- thối
- thôi
- thổi
- thôi
- thời
- thời
- thối
- thổi
- thoi
- thổi
- thời
- thổi bay
- thời cổ đại
- thời con gái
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian
- thời gian chờ đợi
- thời gian chơi
- thời gian còn lại
- thời gian nghỉ ngơi
- thời gian thử thách
- thời gian thực hiện
- thời hoàng kim
- thời kì đồ đá
- thời kỳ mãn kinh
- thoi liên tiếp
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên
- thôi miên thuật
- thổi phồng
- thói quen
- thói quen
- thời thơ ấu
- thời thơ ấu
- thời tiền sử
- thời tiết
- thời tiết
- thời tiết
- thời trang
- thời trang
- thời trang
- thời trung cổ
- thổi từng cơn
- thời đại
- thời đại
- thôi đi
- thời điểm
- thời điểm hóa thạch
- thời điểm này
- thole
- tholed
- tholing
- thơm
- thơm
- thơm
- thơm
- thơm
- thomaean
- thomaism
- thomean
- thomism
- thomist
- thomite
- thomsenolite
- thomsonian
- thomsonianism
- thomsonite
- thon
- thon
- thôn dã
- thôn nư
- thông
- thông
- thong
- thông
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo
- thông báo cho
- thông cảm
- thông cảm
- thông dịch viên
- thông gió
- thông gió
- thông gió
- thông gió
- thống kê
- thống kê
- thống kê
- thống kê
- thống kê
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thông minh
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất
- thống nhất đất nước
- thông qua
- thông qua
- thông qua
- thông qua
- thông số
- thông thạo
- thông thạo
- thông thạo
- thông thạo
- thông thường
- thông thường
- thông thường
- thông tin
- thông tin
- thông tin liên lạc
- thông tin sai lệch
- thống trị
- thống trị
- thống trị
- thống trị
- thống trị
- thông tư
- thống đốc
- thống đốc
- thông đồng
- thông đồng
- thooid
- thor
- thoracentesis
- thoracica
- thoracometer
- thoracoplasty
- thoracostraca
- thoracotomy
- thoral
- thori
- thoria
- thoric
- thorite
- thorn
- thornback
- thornbill
- thornbird
- thornbut
- thornless
- thornset
- thorntail
- thoro
- thoroughfare
- thoroughpaced
- thoroughpin
- thoroughsped
- thoroughstitch
- thoroughwort
- thorow
- thorp
- thorpe
- thốt lên
- thốt ra
- thoth
- thoûa
- thousandfold
- thousandth
- thowel
- thowl
- thrack
- thrackscat
- thraldom
- thrall
- thralldom
- thranite
- thrapple
- thrash
- thrashel
- thrasher
- thrashing
- thrasonical
- thrast
- thraste
- thrave
- thraw
- threadbare
- threadbareness
- threaden
- threader
- threadfish
- threadiness
- threadworm
- thready
- threap
- threaped
- threaping
- threatener
- threatful
- threave
- threepence
- threepenny
- threne
- threnetic
- threnetical
- threnode
- threnodist
- threnody
- threpe
- threpsology
- thresh
- threshed
- thresher
- threshwold
- threst
- threste
- thretteen
- thretty
- thribble
- thricecock
- thridded
- thridding
- thrifallow
- thriftily
- thriftiness
- thriftless
- thrillant
- thring
- thrips
- thrist
- thrittene
- thriven
- thriver
- thrivingly
- thrivingness
- throatband
- throatboll
- throating
- throatlatch
- throatwort
- throaty
- throb
- throbbed
- throbbing
- throdden
- throe
- thrombus
- throne
- throned
- throneless
- throng
- thronged
- thronging
- throngly
- throning
- throp
- thropple
- throstle
- throstling
- throttled
- throttler
- throttling
- throve
- throwe
- thrower
- throwster
- thrum
- thrummed
- thrumming
- thrummy
- thrumwort
- thruout
- thrushel
- thrusher
- thruster
- thrusting
- thrustle
- thryes
- thryfallow
- thu
- thử
- thụ
- thư
- thu
- thứ
- thứ
- thứ
- thử
- thư
- thu
- thu
- thử
- thú
- thư
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thermograph - th