Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between thch_nghi - thin_nh (Letter “T”)
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích nghi
- thích ứng
- thích ứng
- thickbill
- thicket
- thickhead
- thickish
- thickly
- thickset
- thickskin
- thickskull
- thider
- thiderward
- thiếc
- thiếc
- thiefly
- thiên
- thiến
- thiên
- thiến
- thiến
- thiên chúa giáo
- thiên hà
- thiên hà
- thiên hà
- thiên nga
- thiên nga
- thiên nhiên
- thiên niên kỷ
- thiên tai
- thiên tai
- thiên tai
- thiên tài
- thiên tài
- thiên thạch
- thiên thạch
- thiên thần
- thiên thần
- thiên thể
- thiên văn
- thiên văn học
- thiên văn học
- thiên vị
- thiên vị
- thiên vị
- thiện xạ
- thiện xạ
- thiên đàng
- thiên để
- thiền định
- thiền định
- thiền định
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- thch_nghi - thin_nh