Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between tc_nghn - tactician (Letter “T”)
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tắc nghẽn
- tác phẩm
- tác phẩm điêu khắc
- tác vụ
- tác động
- tác động đến
- tacamahac
- tacamahaca
- tacaud
- tace
- tacet
- tách
- tách
- tách
- tách
- tách
- tách
- tách
- tách biệt
- tách ra
- tách ra
- tách ra gần đây
- tách rời
- tách rời
- tache
- tachhydrite
- tachina
- tachinae
- tachydidaxy
- tachyglossa
- tachygraphic
- tachygraphical
- tachygraphy
- tachylyte
- tacit
- taciturnity
- tack
- tacked
- tacker
- tacket
- tackey
- tacking
- tacksman
- tacksmen
- tacky
- taconic
- tact
- tactable
- tactician
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- tc_nghn - tactician