Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between t_do - t_php (Letter “T”)
- tự do
- tự do
- tự do
- tự do
- tự do
- tự do
- tự do hoá
- tự do hoá
- tự do hoá
- tự do hơn
- từ galloped
- tứ giác
- tứ giác
- từ hạn định
- tự hào
- tự hào
- tự hào
- tự hào với
- từ hoá
- từ hóa
- tự hỏi
- tự hỏi
- từ kế
- từ kết hợp
- tự khai
- từ khóa
- từ kính cẩn
- tủ lạnh
- tủ lạnh
- tủ lạnh
- tư mã
- tự mãn
- tụ máu
- từ mới sáng chế
- tự ngôn
- từ ngữ
- tự nguyện
- từ nguyên
- tự nguyện
- tù nhân
- tù nhân
- tư nhân
- tù nhân
- tù nhân
- tự nhiên
- tự nhiên
- tự nhiên
- tự nhiên
- tư pháp
- tư pháp
- tư pháp
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- t_do - t_php