Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between s_hi - so_snh (Letter “S”)
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- sợ hãi
- số hoá
- số học
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu
- sở hữu trí tuệ
- số ít
- số ít
- sổ kế toán
- sơ khai
- số liệu
- số liệu thống kê
- số liệu thống kê
- số lượng
- số lượng
- số lượng
- số lượng
- số lượng lớn
- số lượt truy cập
- số lượt truy cập
- sổ lưu niệm
- số mũ
- số nguyên
- số nhân
- số nhiều
- sò ốc
- số phận
- số phận
- số phận
- sổ sách kế toán
- sơ sài
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- so sánh
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- s_hi - so_snh