Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between qu_xung - quyt_nh (Letter “Q”)
- quỳ xuống
- quỳ xuống
- quỹ đạo
- quỹ đạo
- quỹ đạo
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quy định
- quyền
- quyển
- quyền
- quyền
- quyền
- quyền anh
- quyền bá chủ
- quyền bá chủ
- quyền bầu cử
- quyên góp
- quyên góp
- quyên góp
- quyên góp
- quyền làm ba
- quyền mua trước
- quyền nuôi con
- quyền phủ quyết
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyến rũ
- quyền sở hữu
- quyền tác giả
- quyền thừa kế
- quyền tự trị
- quyết
- quyết định
- quyết định
- quyết định
- quyết định
- quyết định
- quyết định
- quyết định
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- qu_xung - quyt_nh