Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between phng - phylactolemata (Letter “P”)
- phương
- phương
- phương
- phường
- phương
- phương
- phường
- phương
- phương bắc
- phương châm
- phương châm
- phượng hoàng
- phương ngôn
- phương ngữ
- phương pháp
- phương pháp
- phương pháp luận
- phương pháp luận
- phương pháp tiếp cận
- phương sai
- phương tây
- phương tây
- phương thức
- phương thức
- phương tiện truyền thông
- phương tiện truyền thông
- phương trình
- phương đông
- phút
- phycite
- phycochrome
- phycocyanin
- phycocyanine
- phycoerythrin
- phycoerythrine
- phycography
- phycology
- phycomater
- phycophaeine
- phycoxanthin
- phycoxanthine
- phylacter
- phylactered
- phylacteric
- phylacterical
- phylacteries
- phylactery
- phylactocarp
- phylactolaema
- phylactolaemata
- phylactolaematous
- phylactolema
- phylactolemata
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- phng - phylactolemata