Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between pheon - phialing (Letter “P”)
- pheon
- phép
- phép
- phép
- phép chiếu
- phép chuyển nghia
- phép lạ
- phép lặp đôi
- phép nghi
- phép nhân
- phép thay răng giả
- phép trừ
- phép tương đồng liệu
- phép đồng cấu
- phết
- phễu
- phễu
- phỉ
- phí
- phỉ báng
- phỉ báng
- phỉ báng
- phỉ báng
- phỉ báng
- phí bảo hiểm
- phí bảo hiểm
- phi công
- phi công
- phi công
- phi hành đoàn
- phi kim
- phi kim loại
- phi lê
- phi nhanh
- phi thường
- phi tiêu
- phi trường
- phì đại
- phì đại
- phi đội
- phía nam
- phía sau
- phía sau
- phía sau
- phía sau
- phía sau
- phía trước
- phía trước
- phialed
- phialing
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- pheon - phialing