Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between phc_hng - phng (Letter “P”)
- phục hưng
- phục hưng
- phục hưng
- phục kích
- phục kích
- phúc lợi
- phúc mạc
- phúc mạc
- phục sinh
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phức tạp
- phúc thẩm
- phục vụ
- phục vụ
- phục vụ
- phục vụ
- phục vụ
- phục vụ bàn
- phụcủa
- phủi bụi
- phun
- phun
- phun
- phun
- phun
- phun
- phun cát
- phun nước
- phun ra
- phun ra
- phun ra
- phun sương
- phun trào
- phung
- phung phí
- phùng ra
- phụng vụ
- phụng vụ
- phước lành
- phương
- phương
- phường
- phương
- phương
- phương
- phường
- phương
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- phc_hng - phng