Dictionary
            Vietnamese - English
                
                                
                
                    Vietnamese-English Translations Between ph_sng_gi - phc_hi_sc_kho (Letter “P”)
                
            
        - phủ sương giá
 - phụ thêm
 - phụ thêm
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc
 - phụ thuộc lẫn nhau
 - phụ thuộc lẫn nhau
 - phù thủy
 - phù thủy
 - phù thủy
 - phù thuỷ
 - phụ tố
 - phụ tố
 - phụ trợ
 - phụ trợ
 - phụ trợ
 - phụ tùng
 - phụ tùng
 - phủ định
 - phục
 - phúc
 - phục
 - phức
 - phúc
 - phúc âm
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi
 - phục hồi chức năng
 - phục hồi chức năng
 - phục hồi năng lực
 - phục hồi sức khoẻ
 
- Translate.com
 - Dictionaries
 - Vietnamese-English
 - ph_sng_gi - phc_hi_sc_kho