Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between o_lng - oc (Letter “O”)
- đo lường
- đo lường
- đo lường
- đo lường
- đo tốc độ
- đo đạc bản đồ
- đồ để đo lường
- đo độ cao
- đoan
- đoán
- đoạn
- đoạn
- đoạn
- đoán
- đoán
- đoán
- đoạn
- đoan
- đoàn kết
- đoàn kết
- đoàn kịch
- đoàn tàu vận tải
- đoạn thơ
- đoan trang
- đoạn trích
- đoàn tụ
- đoàn tùy tùng
- đoạn văn
- đoạn văn
- đoàn đại biểu
- đoạn đường
- đoạt
- đom đóm
- đong đưa
- đựoc
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- o_lng - oc