Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nm - namo (Letter “N”)
- nằm
- nấm
- nấm
- nam
- nấm
- nam
- nằm
- năm
- nằm
- nằm
- nam
- nam
- nấm
- năm
- nắm
- nắm
- nấm
- năm
- nắm bắt
- nắm bắt
- nắm bắt
- nắm bắt
- nắm bắt
- nam châm
- nam cực
- nám da
- nấm da
- nám da vì nắng
- nằm dài
- nằm dưới
- nắm giữ
- nắm giữ
- nằm liệt giường
- nấm men
- nấm mốc
- nấm mốc
- năm mươi
- nằm ngang
- nằm ngang
- nằm phía trên
- năm qua
- nằm rải rác
- năm tài chính
- nắm tay
- nam tính
- nam tính
- nam tước
- nam tước
- namable
- namation
- namaycush
- namelessly
- namer
- namespace
- namo
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nm - namo