Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nhn_dng - nhn_vn (Letter “N”)
- nhận dạng
- nhận dạng
- nhân dịp
- nhàn hạ
- nhãn hiệu
- nhãn hiệu hàng hóa
- nhân hoá
- nhân hóa
- nhân loại
- nhân loại
- nhân loại
- nhân loại học
- nhân mã
- nhãn mác
- nhãn mác
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhăn mặt
- nhàn nhã
- nhân phẩm
- nhân quả
- nhận ra
- nhận ra
- nhận ra
- nhận ra
- nhàn rỗi
- nhân sâm
- nhân sự
- nhân sư
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tạo
- nhận thấy
- nhận thấy
- nhận thấy
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức luận
- nhân văn
- nhân văn
- nhân văn
- nhân văn
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nhn_dng - nhn_vn