Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nhiu_lp - nh_lng (Letter “N”)
- nhiều lớp
- nhiều màu
- nhiều thịt
- nhiễu xạ
- nhím
- nhím
- nhìn
- nhìn
- nhìn
- nhịn
- nhìn chằm chằm
- nhìn chằm chằm
- nhìn lại
- nhìn ra
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn xa trông rộng
- nhìn đi
- nhịp
- nhíp
- nhịp điệu
- nhịp điệu
- nho
- nhô
- nhô
- nhớ
- nhờ
- nho
- nhỏ
- nhổ
- nhô
- nhô
- nhỏ
- nhỏ
- nhờ
- nho giáo
- nhỏ giọt
- nhỏ giọt
- nhỏ giọt
- nhỏ gọn
- nhỏ gọn
- nhỏ hơn cở thường
- nho khô
- nhớ lại
- nhớ lại
- nhớ lại di vảng
- nhớ lâu
- nhổ lông
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nhiu_lp - nh_lng