Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nh_t_nhin_hc - nhm (Letter “N”)
- nhà tự nhiên học
- nhà tư tưởng
- nhà tuyển dụng
- nhà tuyển dụng
- nhà văn
- nhà văn châm biếm
- nhà vật lý học
- nhà vệ sinh
- nhà vệ sinh
- nhà vệ sinh
- nhà vi khuẩn học
- nhà viết kịch
- nhà vô địch
- nhà vô địch
- nhà vòm
- nhà xác
- nhà xây dựng
- nhà xuất bản
- nhà đầu tư
- nhà địa chất học
- nhà điều hành
- nhà điêu khắc
- nhà độc tài
- nhà đông phương học
- nhà động vật học
- nhaát
- nhạc
- nhạc chuông
- nhạc cụ
- nhạc cụ bộ dây
- nhạc giao hưởng
- nhắc lại
- nhắc lại
- nhắc lại
- nhạc nền
- nhắc nhở
- nhắc nhở
- nhắc nhở
- nhắc nhở
- nhạc pop
- nhạc rap
- nhạc sĩ
- nhắc đến
- nhai
- nhai
- nhai
- nhai
- nhại lại
- nhaïy
- nhắm
- nhám
- nhám
- nhàm chán
- nhàm chán
- nhàm chán
- nham hiểm
- nham hiểm
- nhầm lẫn
- nhầm lẫn
- nhầm lẫn
- nhầm lẫn
- nhầm lẫn
- nhắm mục tiêu
- nhằm mục đích
- nhấm nháp
- nhâm nhi
- nhận
- nhân
- nhấn
- nhận
- nhấn
- nhân
- nhân
- nhạn
- nhân
- nhăn
- nhấn
- nhặn
- nhàn
- nhận
- nhân
- nhăn
- nhăn
- nhẫn
- nhân
- nhẵn
- nhân
- nhận biết
- nhân cách hóa
- nhãn cầu
- nhấn chìm
- nhận chìm
- nhấn chìm
- nhân chứng
- nhân chứng
- nhân chủng học
- nhân chủng học
- nhận con nuôi
- nhãn dán
- nhận dạng
- nhận dạng
- nhân dịp
- nhàn hạ
- nhãn hiệu
- nhãn hiệu hàng hóa
- nhân hóa
- nhân hoá
- nhân loại
- nhân loại
- nhân loại
- nhân loại học
- nhân mã
- nhãn mác
- nhãn mác
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhấn mạnh
- nhăn mặt
- nhàn nhã
- nhân phẩm
- nhân quả
- nhận ra
- nhận ra
- nhận ra
- nhận ra
- nhàn rỗi
- nhân sâm
- nhân sự
- nhân sư
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tạo
- nhận thấy
- nhận thấy
- nhận thấy
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức
- nhận thức luận
- nhân văn
- nhân văn
- nhân văn
- nhân văn
- nhân vật
- nhân vật
- nhân vật
- nhân vật chính
- nhân vật phản diện
- nhân viên
- nhân viên bán hàng
- nhân viên bán hàng
- nhân viên kế toán
- nhân viên kế toán
- nhân viên phục vụ
- nhân viên thu ngân
- nhân viên tư vấn
- nhận xét
- nhận xét
- nhận xét
- nhân đạo
- nhân đạo
- nhân đôi
- nhân đôi
- nhân đôi
- nhận được
- nhận được
- nhận được
- nhận được
- nhận được
- nhanh
- nhanh
- nhánh
- nhánh
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh chóng
- nhanh hơn
- nhanh nhẹn
- nhanh nhẹn
- nhanh nhẹn
- nhanh nhẹn
- nhão
- nhao
- nhạo
- nhạo báng
- nhào lộn
- nhập
- nhập cảnh
- nhập cư
- nhập cư
- nhập cư
- nhập học
- nhập khẩu
- nhập khẩu
- nhập khẩu
- nhập khẩu
- nhập lại
- nhập ngũ
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nháy
- nhấp nhô
- nhập quốc tịch
- nhập thành
- nhấp vào
- nhấp vào
- nhấp vào
- nhất
- nhạt
- nhất
- nhạt
- nhật
- nhật bản
- nhật bản
- nhật ký
- nhật ký
- nhất nguyên
- nhạt nhẽo
- nhất quán
- nhất quán
- nhặt rác
- nhật tâm
- nhất thiết phải
- nhật thực
- nhất định
- nhau
- nhàu
- nhau như anh em
- nhau thai
- nhau thai
- nhảy
- nhảy
- nhầy
- nhảy
- nhảy
- nháy
- nhảy
- nhảy
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- nhạy cảm
- nhảy dù
- nhảy lên
- nháy mắt
- nhảy múa
- nhảy múa
- nhẹ
- nhẹ
- nhẹ
- nhẹ
- nhẹ
- nhé
- nhẹ hơn
- nhẹ nhàng
- nhẹ nhàng
- nhẹ nhàng
- nhẹ nhàng
- nhẹ nhàng
- nhẹ nhàng
- nhếch mép
- nhẹn
- nhện
- nheo
- nhét
- nhĩ
- nhị
- nhị
- nhì
- nhị
- nhị
- nhị hoa
- nhị hoa
- nhị phân
- nhị phúc
- nhị tâm
- nhị thức
- nhiềm
- nhiễm khuẩn
- nhiệm kỳ
- nhiễm sắc thể
- nhiễm trùng
- nhiễm trùng huyết
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ
- nhiệm vụ
- nhiễm độc
- nhiên
- nhiễn
- nhiên
- nhiên liệu
- nhiếp ảnh
- nhiếp ảnh gia
- nhiếp chính
- nhiếp chính
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt
- nhiệt hóa học
- nhiệt kế
- nhiệt tâm
- nhiệt tâm
- nhiệt tình
- nhiệt tình
- nhiệt tình
- nhiệt độ
- nhiệt đới
- nhiệt đới
- nhiệt động lực học
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều
- nhiều hoa
- nhiều lần
- nhiễu loạn
- nhiễu loạn
- nhiều lớp
- nhiều màu
- nhiều thịt
- nhiễu xạ
- nhím
- nhím
- nhìn
- nhìn
- nhìn
- nhịn
- nhìn chằm chằm
- nhìn chằm chằm
- nhìn lại
- nhìn ra
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn thấy
- nhìn xa trông rộng
- nhìn đi
- nhịp
- nhíp
- nhịp điệu
- nhịp điệu
- nhớ
- nhô
- nhô
- nho
- nhổ
- nhô
- nho
- nhỏ
- nhỏ
- nhỏ
- nhờ
- nhô
- nhờ
- nho giáo
- nhỏ giọt
- nhỏ giọt
- nhỏ giọt
- nhỏ gọn
- nhỏ gọn
- nhỏ hơn cở thường
- nho khô
- nhớ lại
- nhớ lại
- nhớ lại di vảng
- nhớ lâu
- nhổ lông
- nhớ nhà
- nhô ra
- nhô ra
- nhô ra
- nhổ đinh
- nhờ đó mà
- nhòe
- nhồi
- nhồi nhét
- nhồi nhét
- nhôm
- nhóm
- nhóm
- nhóm
- nhóm
- nhôm
- nhóm
- nhóm
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nh_t_nhin_hc - nhm