Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nh_mnh - n_in (Letter “N”)
- định mệnh
- định mệnh
- định mức
- định nghĩa
- định nghĩa
- định nghĩa
- định trước
- định tuyến
- định tuyến
- định vị
- đĩnh đạc
- đồ ăn mềm
- đổ nát
- đổ nát
- đỏ ngầu
- độ nghiêng
- đồ ngon của vật
- độ nhạy
- độ nhớt
- độ nhớt
- đồ nội thất
- đỏ ửng
- độ đàn hồi
- đồ đồng
- đơn âm
- đơn bào
- đòn bẩy
- đòn bẩy
- đòn bẩy tài chính
- đơn giản
- đơn giản
- đơn giản
- đơn giản
- đơn giản
- đơn giản hóa
- đơn giản hóa
- đơn giản hóa
- đơn giản hóa
- đơn khởi kiện
- đơn lẻ
- đơn ngành
- đơn phương
- đơn sắc
- đơn sắc
- đơn tà
- đơn tính
- đơn tính cùng gốc
- đơn vị
- đơn vị tiền tệ
- đồn điền
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nh_mnh - n_in