Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngy_trang - nh_ai_cp_hc (Letter “N”)
- ngụy trang
- ngụy trang
- nguyên
- nguyên âm
- nguyên âm đôi
- nguyên bản
- nguyên cáo
- nguyên khối
- nguyên liệu
- nguyên liệu để nấu
- nguyên lý
- nguyên mẫu
- nguyên mẫu
- nguyên nhân
- nguyên nhân
- nguyên nhân
- nguyên nhân gây ra
- nguyên phân
- nguyền rủa
- nguyên soái
- nguyên tắc
- nguyên tắc
- nguyễn thị
- nguyên thủy
- nguyên thủy
- nguyên tố
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tử
- nguyên tử heli
- nguyên vẹn
- nguyên đơn
- nguyệt
- nh
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhâ
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà
- nhà ai cập học
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngy_trang - nh_ai_cp_hc