Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngy_tn_th - nght_th (Letter “N”)
- ngày tận thế
- ngày tận thế
- ngày tận thế
- ngay thẳng
- ngây thơ
- ngây thơ
- ngây thơ
- ngây thơ
- ngây thơ
- ngây thơ
- ngay trước
- ngay từ đầu
- ngày valentine
- ngày xưa
- ngày đầu
- ngay đơ
- nghe
- nghe
- nghệ
- nghe
- nghe
- nghe không rỏ
- nghe lén
- nghe lỏm
- nghề mộc
- nghề nghiệp
- nghề nghiệp
- nghệ nhân
- nghệ nhân
- nghe nói
- nghe rỏ ràng
- nghệ sĩ
- nghệ sĩ dương cầm
- nghệ sĩ hài
- nghệ sĩ solo
- nghệ sĩ vĩ cầm
- nghệ tây
- nghệ thuật
- nghệ thuật
- nghệ thuật
- nghệ thuật trình diễn
- nghe trộm
- nghề trồng hoa
- nghẹn ngào
- nghèo
- nghèo
- nghèo
- nghèo túng
- nghẹt
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngy_tn_th - nght_th