Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngon_mc - ngn_ng (Letter “N”)
- ngoạn mục
- ngoan ngoãn
- ngọc
- ngốc
- ngốc
- ngốc
- ngọc lam
- ngọc lục bảo
- ngốc nghếch
- ngốc nghếch
- ngọc tím
- ngọc trai
- ngọc trai
- ngồi
- ngồi
- ngồi
- ngời
- ngoi
- ngói
- ngói
- ngồi co rút
- ngôi của giáo hoàng
- ngôi nhà
- ngôi sao
- ngôi sao năm cánh
- ngòi trứng cá
- ngồi xổm
- ngồi xổm
- ngôi đền
- ngon
- ngon
- ngon
- ngon
- ngon
- ngon
- ngọn
- ngôn
- ngón chân
- ngón chân cái
- ngọn hải đăng
- ngọn hải đăng
- ngon lành
- ngọn lửa
- ngọn lửa
- ngon miệng
- ngon miệng
- ngon miệng
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngon_mc - ngn_ng