Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngnh_cng_nghip - ngy_tn_th (Letter “N”)
- ngành công nghiệp
- ngành công nghiệp
- ngành luyện kim
- ngành may
- ngạo
- ngáp
- ngập lụt
- ngập lụt
- ngập ngừng
- ngập ngừng
- ngập nước
- ngập nước
- ngập tràn
- ngất
- ngắt
- ngạt
- ngắt
- ngạt
- ngất
- ngạt hơi
- ngắt kết nối
- ngắt kết nối
- ngắt kết nối
- ngắt kết nối
- ngất xỉu
- ngẫu
- ngẫu hứng
- ngẫu nhiên
- ngâu nhiên
- ngẫu nhiên
- ngẫu nhiên
- ngáy
- ngày
- ngay
- ngày
- ngay
- ngày
- ngáy
- ngày càng
- ngày càng tăng
- ngày làm việc
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- ngày mai
- ngày nay
- ngây ngất
- ngày sa-bát
- ngày tận thế
- ngày tận thế
- ngày tận thế
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngnh_cng_nghip - ngy_tn_th