Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngn_ng - ngu_si_n_n (Letter “N”)
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ chung
- ngôn ngữ học
- ngôn pháp
- ngón tay
- ngón tay
- ngón tay cái
- ngón tay trỏ
- ngon tuyệt
- ngỗng
- ngỗng
- ngộp thở
- ngột
- ngọt
- ngọt
- ngọt
- ngọt ngào
- ngọt ngào
- ngọt ngào
- ngữ
- ngủ
- ngự
- ngủ
- ngu
- ngữ
- ngủ
- ngủ
- ngủ
- ngu
- ngụ
- ngu
- ngữ âm
- ngữ âm học
- ngũ cốc
- ngũ cốc
- ngũ cốc
- ngu dại
- ngư dân
- ngư dân
- ngu dân chủ nghia
- ngư học
- ngư lôi
- ngu ngốc
- ngu ngon
- ngữ pháp
- ngữ pháp
- ngũ sắc
- ngu si
- ngu si
- ngu si đần độn
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngn_ng - ngu_si_n_n