Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngm_trong - ngnh_cng_nghip (Letter “N”)
- ngâm trong
- ngâm, tẩm
- ngắn
- ngắn
- ngân
- ngăn
- ngăn
- ngăn cấm
- ngăn cản
- ngăn cản
- ngăn cản
- ngăn cản
- ngăn cản
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngăn chặn
- ngắn gọn
- ngắn gọn
- ngắn gọn
- ngắn gọn
- ngắn gọn
- ngân hàng
- ngân hàng
- ngân hàng
- ngăn kéo
- ngần ngại
- ngăn ngừa
- ngân phiếu giả
- ngân sách
- ngăn trở
- ngăn xếp
- ngang
- ngang
- ngang
- ngang hàng
- ngang nhau
- ngang thớ
- ngành
- ngành
- ngành
- ngành
- ngành
- ngành công nghiệp
- ngành công nghiệp
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngm_trong - ngnh_cng_nghip