Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngi_k - ngi_ph_trch (Letter “N”)
- người ký
- người lạ
- người làm cho dịu
- người làm diêm
- người làm say mê
- người làm tiêu diệt
- người làm vườn
- người lao động
- người lính
- người lớn
- người lùn
- người lung lay
- người lưỡng tính
- người mà
- người mặc
- người mới bắt đầu
- người mù
- người mua
- người mua
- người mỹ
- người ngâm thơ
- người ngâm vịnh
- người nghe
- người nghe
- người nghèo
- người nghiện
- người ngoài cuộc
- người ngoại tộc
- người ngưa
- người nhận
- người nhận
- người nhận hàng
- người nhận thanh toán
- người nhập cư
- người nhu nhược
- người nói cà lăm
- người nổi tiếng
- người nộp thuế
- người nộp tiền
- người nước ngoài
- người nước ngoài
- người nước ngoài
- người phá hủy
- người phạm tội
- người pháp
- người pháp
- người phát ngôn
- người phối ngẫu
- người phụ nữ
- người phụ trách
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngi_k - ngi_ph_trch