Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nght_th - nghch_l (Letter “N”)
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- nghẹt thở
- nghêu
- ngheøo
- nghỉ
- nghỉ
- nghĩ
- nghỉ dưỡng
- nghỉ hưu
- nghỉ hưu
- nghỉ hưu
- nghỉ hưu
- nghi lầm
- nghi lễ
- nghi lễ
- nghi lễ
- nghi lễ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- nghỉ ngơi
- nghỉ ngơi
- nghỉ ngơi
- nghỉ ngơi
- nghĩ ra
- nghị sĩ
- nghi thức
- nghi thức xã giao
- nghị viện
- nghị định
- nghị định
- nghia
- nghĩa
- nghĩa là
- nghĩa là vui tươi
- nghia rộng
- nghỉa sâu xa
- nghĩa trang
- nghĩa trang
- nghĩa trang
- nghĩa trang
- nghĩa vụ
- nghĩa vụ
- nghĩa vụ
- nghịch cảnh
- nghịch lý
- nghịch lý
- nghịch lý
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nght_th - nghch_l