Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nghn - ngoan_cng (Letter “N”)
- nghìn
- nghờ
- ngina
- ngô
- ngo
- ngô
- ngô
- ngõ hẻm
- ngớ ngẩn
- ngớ ngẩn
- ngớ ngẩn
- ngớ ngẩn
- ngô nghịch
- ngô nghịch
- ngộ sát
- ngỏ đi
- ngộ độc
- ngộ độc
- ngoạc
- ngoặc
- ngoài
- ngoài
- ngoại
- ngoài
- ngoài cùng
- ngoại giao
- ngoại giao
- ngoại giao
- ngoài khơi
- ngoại lệ
- ngoài nước
- ngoại ô
- ngoại ô
- ngoài ra
- ngoại sinh
- ngoại thành
- ngoại thất
- ngoại tình
- ngoại tình
- ngoại tình
- ngoài trời
- ngoài trời
- ngoài trời
- ngoại trừ
- ngoài tử cung
- ngoại vi
- ngoài vòng pháp luật
- ngoài vòng pháp luật
- ngoại động từ
- ngoan cường
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nghn - ngoan_cng