Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nghch_l - nghit_ng (Letter “N”)
- nghịch lý
- nghịch lý
- nghịch lý
- nghịch ngợm
- nghịch ngợm
- nghịch từ
- nghịch đảo
- nghiêm
- nghiêm cấm
- nghiêm ngặt
- nghiêm ngặt
- nghiêm ngặt
- nghiêm trọng
- nghiêm trọng
- nghiên
- nghiện
- nghiền
- nghiện
- nghiên
- nghiền
- nghiền
- nghiên
- nghiền
- nghiên
- nghiên cứu
- nghiên cứu
- nghiên cứu
- nghiên cứu
- nghiên cứu
- nghiên cứu khoa học
- nghiên cứu lại
- nghiên cứu mô
- nghiên cứu thực địa
- nghiền nát
- nghiền nát
- nghiến răng
- nghiện rượu
- nghiêng
- nghiêng
- nghiêng
- nghiêng
- nghiêng
- nghiêng
- nghiêng
- nghiệp
- nghiệp
- nghiệp
- nghiệp chướng
- nghiệp dư
- nghiệp valuator
- nghiệt ngã
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nghch_l - nghit_ng