Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ngc - ngi_bnh (Letter “N”)
- ngược
- ngược
- ngược
- ngước
- ngược lại
- ngược lại
- ngược lại
- ngước lên
- ngược đãi
- ngược đãi
- ngược đãi
- ngươi
- người
- người
- người
- người
- người
- người
- người
- ngươi
- ngươi
- người
- người
- người
- người
- người
- người
- người
- ngưởi
- người
- người
- người
- người
- người a dua
- người ăn tạp
- người ăn xin
- người ăn xin
- người anh
- người anh
- người anh em họ
- người ba lan
- người bán
- người bạn
- người bán dạo
- người bán hàng
- người bán hương liều
- người bán rau quả
- người bán rong
- người bảo lãnh
- người bảo trợ
- người bảo đam
- người bedouin
- người bệnh
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ngc - ngi_bnh