Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ng_y - ng_mn (Letter “N”)
- động đậy
- đồng đều
- đóng đinh
- đóng đinh
- đóng đinh
- đóng đinh
- đống đổ nát
- đống đổ nát
- đông đúc
- đùn-phun-
- đứng
- đúng
- đừng
- đừng
- đúng
- đứng
- đứng
- đứng
- đúng cách
- đúng giờ
- đụng kêu
- đúng nguyên văn
- đứng trước
- đúng đắn
- đứng đầu
- đứng đầu
- đụng độ
- đụng độ
- đường
- đường
- đường
- đường
- đường
- đường băng
- đường bộ
- đường bộ
- đường canh
- đường cao tốc
- đường chéo
- đường chuẩn
- đường cong
- đường dẫn
- đường dẫn
- đường hầm
- đường hầm
- đường hầm
- đường kính
- đường lái xe
- đường may
- đường mòn
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ng_y - ng_mn