Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ng_tra - ngc (Letter “N”)
- ngủ trưa
- ngủ trưa
- ngữ văn
- ngụ ý
- ngụ ý
- ngụ ý ở đây
- ngữ điệu
- ngu độ
- ngủ đông
- ngủ đông
- ngủ đông
- ngứa
- ngựa
- ngựa
- ngựa
- ngứa
- ngứa
- ngựa
- ngứa
- ngựa
- ngứa
- ngựa hai bánh
- ngứa ran
- ngựa vằn
- ngực
- ngực
- ngực
- ngực
- ngực
- ngực
- ngực trần
- nguï
- ngưng
- ngừng
- ngừng
- ngừng
- ngừng
- ngừng
- ngưng
- ngưng
- ngừng
- ngừng hoạt động
- ngừng lại
- ngưng tụ
- ngưng tụ
- ngưng tụ
- ngưng tụ
- ngược
- ngược
- ngước
- ngược
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ng_tra - ngc