Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ng_h - ng_cng_ha (Letter “N”)
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ủng hộ
- ương ngạnh
- ương ngạnh
- ý nghĩa
- ý nghĩa
- ý nghĩa
- ý nghĩa
- ý định
- ðóng
- ðông-ðông nam
- đã nêu
- đã nói ở trên
- đàn áp
- đàn áp
- đàn áp
- đàn áp
- đàn clavico
- đạn dược
- đàn hạc
- đàn hồi
- đạn pháo
- đàn piano
- đăng
- đảng
- đâng
- đăng
- đấng
- đấng
- đáng
- đáng
- đắng
- đắng
- đăng
- đáng báo động
- đẳng cấp
- đẳng cấu
- đẳng cấu
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- đáng chú ý là
- đảng cộng hòa
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ng_h - ng_cng_ha